Thực đơn
Hội_đồng_Liên_bang_Đức Thành phầnThành phần trong Thượng viện do các đại biểu đến từ các bang đại diện.
Điều 51 Luật cơ bản Liên bang Đức (Hiến pháp Đức) quy định về thành phần của Thượng viện.
Bang | Dân số | Số phiếu | Liên minh | Nhóm | Thống đốc | |
---|---|---|---|---|---|---|
Baden-Württemberg | 10,736,000 | 6 █ █ █ █ █ █ | 13Grüne và SPD | 03Trung lập | Kretschmann, WinfriedWinfried Kretschmann (Grüne) | |
Bavaria | 12,469,000 | 6 █ █ █ █ █ █ | 05CSU | 01Chính phủ | Seehofer, HorstHorst Seehofer (CSU) | |
Berlin | 3,395,000 | 4 █ █ █ █ | 08SPD và CDU | 01Chính phủ | Wowereit, KlausKlaus Wowereit (SPD) | |
Brandenburg | 2,559,000 | 4 █ █ █ █ | 16SPD và DIE LINKE | 03Trung lập | Woidke, DietmarDietmar Woidke (SPD) | |
Bremen | 663,000 | 3 █ █ █ | 12SPD và Grüne | 03Trung lập | Böhrnsen, JensJens Böhrnsen (SPD) | |
Hamburg | 1,744,000 | 3 █ █ █ | 09SPD | 01Chính phủ | Scholz, OlafOlaf Scholz (SPD) | |
Hesse | 6,092,000 | 5 █ █ █ █ █ | 01CDU và Grüne | 03Trung lập | Bouffier, VolkerVolker Bouffier (CDU) | |
Mecklenburg-Vorpommern | 1,707,000 | 3 █ █ █ | 08SPD và CDU | 01Chính phủ | Sellering, ErwinErwin Sellering (SPD) | |
Lower Saxony | 7,994,000 | 6 █ █ █ █ █ █ | 12SPD và Grüne | 03Trung lập | Weil, StephanStephan Weil (SPD) | |
North Rhine-Westphalia | 18,058,000 | 6 █ █ █ █ █ █ | 12SPD và Grüne | 03Trung lập | Kraft, HanneloreHannelore Kraft (SPD) | |
Rhineland-Palatinate | 4,059,000 | 4 █ █ █ █ | 12SPD và Grüne | 03Trung lập | Dreyer, MaluMalu Dreyer (SPD) | |
Saarland | 1,050,000 | 3 █ █ █ | 07CDU và SPD | 01Chính phủ | Kramp-Karrenbauer, AnnegretAnnegret Kramp-Karrenbauer (CDU) | |
Saxony | 4,274,000 | 4 █ █ █ █ | 03CDU và FDP | 03Trung lập | Tillich, StanislawStanislaw Tillich (CDU) | |
Saxony-Anhalt | 2,470,000 | 4 █ █ █ █ | 07CDU và SPD | 01Chính phủ | Haseloff, ReinerReiner Haseloff (CDU) | |
Schleswig-Holstein | 2,833,000 | 4 █ █ █ █ | 14SPD, Grüne và SSW | 03Trung lập | Albig, TorstenTorsten Albig (SPD) | |
Thuringia | 2,335,000 | 4 █ █ █ █ | 07CDU và SPD | 01Chính phủ | Lieberknecht, ChristineChristine Lieberknecht (CDU) | |
Tổng | 82,438,000 | 69 |
Thực đơn
Hội_đồng_Liên_bang_Đức Thành phầnLiên quan
Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc Hội đồng quốc phòng và an ninh Việt Nam Hội đồng nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh Hội đồng Lý luận Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam Hội đồng Liên bang (Thụy Sĩ) Hội đồng Bảo hiến Pháp Hội đồng nhân dân Hội đồng Nhân quyền Liên Hợp Quốc Hội An Hội Liên hiệp Phụ nữ Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Hội_đồng_Liên_bang_Đức http://www.bundesrat.de/EN/Home/homepage__node.htm...